Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / PLN Đảo
Q
=
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5075 0,5255 3,19%
3 tháng 0,5012 0,5255 1,93%
1 năm 0,4998 0,5606 3,82%
2 năm 0,4998 0,6412 13,30%
3 năm 0,4731 0,6412 4,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Złoty Ba Lan (PLN)
Q 1 0,5040
Q 5 2,5202
Q 10 5,0404
Q 25 12,601
Q 50 25,202
Q 100 50,404
Q 250 126,01
Q 500 252,02
Q 1.000 504,04
Q 5.000 2.520,21
Q 10.000 5.040,41
Q 25.000 12.601
Q 50.000 25.202
Q 100.000 50.404
Q 500.000 252.021