Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,5075 | zł 0,5255 | 3,19% |
3 tháng | zł 0,5012 | zł 0,5255 | 1,93% |
1 năm | zł 0,4998 | zł 0,5606 | 3,82% |
2 năm | zł 0,4998 | zł 0,6412 | 13,30% |
3 năm | zł 0,4731 | zł 0,6412 | 4,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Q 1 | zł 0,5040 |
Q 5 | zł 2,5202 |
Q 10 | zł 5,0404 |
Q 25 | zł 12,601 |
Q 50 | zł 25,202 |
Q 100 | zł 50,404 |
Q 250 | zł 126,01 |
Q 500 | zł 252,02 |
Q 1.000 | zł 504,04 |
Q 5.000 | zł 2.520,21 |
Q 10.000 | zł 5.040,41 |
Q 25.000 | zł 12.601 |
Q 50.000 | zł 25.202 |
Q 100.000 | zł 50.404 |
Q 500.000 | zł 252.021 |