Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 1,9029 | Q 1,9633 | 0,74% |
3 tháng | Q 1,9029 | Q 1,9952 | 0,31% |
1 năm | Q 1,7837 | Q 1,9952 | 3,27% |
2 năm | Q 1,5595 | Q 1,9952 | 12,24% |
3 năm | Q 1,5595 | Q 2,1137 | 5,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
zł 1 | Q 1,9473 |
zł 5 | Q 9,7367 |
zł 10 | Q 19,473 |
zł 25 | Q 48,683 |
zł 50 | Q 97,367 |
zł 100 | Q 194,73 |
zł 250 | Q 486,83 |
zł 500 | Q 973,67 |
zł 1.000 | Q 1.947,33 |
zł 5.000 | Q 9.736,65 |
zł 10.000 | Q 19.473 |
zł 25.000 | Q 48.683 |
zł 50.000 | Q 97.367 |
zł 100.000 | Q 194.733 |
zł 500.000 | Q 973.665 |