Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / GTQ Đảo
=
Q
10/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 1,9029 Q 1,9633 0,74%
3 tháng Q 1,9029 Q 1,9952 0,31%
1 năm Q 1,7837 Q 1,9952 3,27%
2 năm Q 1,5595 Q 1,9952 12,24%
3 năm Q 1,5595 Q 2,1137 5,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Quetzal Guatemala (GTQ)
1Q 1,9473
5Q 9,7367
10Q 19,473
25Q 48,683
50Q 97,367
100Q 194,73
250Q 486,83
500Q 973,67
1.000Q 1.947,33
5.000Q 9.736,65
10.000Q 19.473
25.000Q 48.683
50.000Q 97.367
100.000Q 194.733
500.000Q 973.665