Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / QAR Đảo
Q
=
ر.ق
15/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,4654 ر.ق 0,4695 0,18%
3 tháng ر.ق 0,4648 ر.ق 0,4695 0,22%
1 năm ر.ق 0,4596 ر.ق 0,4695 0,36%
2 năm ر.ق 0,4576 ر.ق 0,4761 1,55%
3 năm ر.ق 0,4576 ر.ق 0,4805 0,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Riyal Qatar (QAR)
Q 10ر.ق 4,6862
Q 50ر.ق 23,431
Q 100ر.ق 46,862
Q 250ر.ق 117,16
Q 500ر.ق 234,31
Q 1.000ر.ق 468,62
Q 2.500ر.ق 1.171,56
Q 5.000ر.ق 2.343,12
Q 10.000ر.ق 4.686,24
Q 50.000ر.ق 23.431
Q 100.000ر.ق 46.862
Q 250.000ر.ق 117.156
Q 500.000ر.ق 234.312
Q 1.000.000ر.ق 468.624
Q 5.000.000ر.ق 2.343.122