Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,4654 | ر.ق 0,4695 | 0,18% |
3 tháng | ر.ق 0,4648 | ر.ق 0,4695 | 0,22% |
1 năm | ر.ق 0,4596 | ر.ق 0,4695 | 0,36% |
2 năm | ر.ق 0,4576 | ر.ق 0,4761 | 1,55% |
3 năm | ر.ق 0,4576 | ر.ق 0,4805 | 0,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Riyal Qatar (QAR) |
Q 10 | ر.ق 4,6862 |
Q 50 | ر.ق 23,431 |
Q 100 | ر.ق 46,862 |
Q 250 | ر.ق 117,16 |
Q 500 | ر.ق 234,31 |
Q 1.000 | ر.ق 468,62 |
Q 2.500 | ر.ق 1.171,56 |
Q 5.000 | ر.ق 2.343,12 |
Q 10.000 | ر.ق 4.686,24 |
Q 50.000 | ر.ق 23.431 |
Q 100.000 | ر.ق 46.862 |
Q 250.000 | ر.ق 117.156 |
Q 500.000 | ر.ق 234.312 |
Q 1.000.000 | ر.ق 468.624 |
Q 5.000.000 | ر.ق 2.343.122 |