Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / GTQ Đảo
ر.ق
=
Q
03/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 2,1305 Q 2,1486 0,11%
3 tháng Q 2,1305 Q 2,1673 1,48%
1 năm Q 2,1305 Q 2,1756 0,12%
2 năm Q 2,0856 Q 2,1854 1,40%
3 năm Q 2,0811 Q 2,1854 0,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Quetzal Guatemala (GTQ)
ر.ق 1Q 2,1299
ر.ق 5Q 10,650
ر.ق 10Q 21,299
ر.ق 25Q 53,248
ر.ق 50Q 106,50
ر.ق 100Q 212,99
ر.ق 250Q 532,48
ر.ق 500Q 1.064,96
ر.ق 1.000Q 2.129,92
ر.ق 5.000Q 10.650
ر.ق 10.000Q 21.299
ر.ق 25.000Q 53.248
ر.ق 50.000Q 106.496
ر.ق 100.000Q 212.992
ر.ق 500.000Q 1.064.960