Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 2,1305 | Q 2,1486 | 0,11% |
3 tháng | Q 2,1305 | Q 2,1673 | 1,48% |
1 năm | Q 2,1305 | Q 2,1756 | 0,12% |
2 năm | Q 2,0856 | Q 2,1854 | 1,40% |
3 năm | Q 2,0811 | Q 2,1854 | 0,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
ر.ق 1 | Q 2,1299 |
ر.ق 5 | Q 10,650 |
ر.ق 10 | Q 21,299 |
ر.ق 25 | Q 53,248 |
ر.ق 50 | Q 106,50 |
ر.ق 100 | Q 212,99 |
ر.ق 250 | Q 532,48 |
ر.ق 500 | Q 1.064,96 |
ر.ق 1.000 | Q 2.129,92 |
ر.ق 5.000 | Q 10.650 |
ر.ق 10.000 | Q 21.299 |
ر.ق 25.000 | Q 53.248 |
ر.ق 50.000 | Q 106.496 |
ر.ق 100.000 | Q 212.992 |
ر.ق 500.000 | Q 1.064.960 |