Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / RON Đảo
Q
=
RON
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,5917 RON 0,6017 1,66%
3 tháng RON 0,5812 RON 0,6017 0,31%
1 năm RON 0,5592 RON 0,6032 1,62%
2 năm RON 0,5592 RON 0,6552 4,56%
3 năm RON 0,5197 RON 0,6552 12,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Leu Romania (RON)
Q 1RON 0,5887
Q 5RON 2,9434
Q 10RON 5,8867
Q 25RON 14,717
Q 50RON 29,434
Q 100RON 58,867
Q 250RON 147,17
Q 500RON 294,34
Q 1.000RON 588,67
Q 5.000RON 2.943,37
Q 10.000RON 5.886,75
Q 25.000RON 14.717
Q 50.000RON 29.434
Q 100.000RON 58.867
Q 500.000RON 294.337