Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,5917 | RON 0,6017 | 1,66% |
3 tháng | RON 0,5812 | RON 0,6017 | 0,31% |
1 năm | RON 0,5592 | RON 0,6032 | 1,62% |
2 năm | RON 0,5592 | RON 0,6552 | 4,56% |
3 năm | RON 0,5197 | RON 0,6552 | 12,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Leu Romania (RON) |
Q 1 | RON 0,5887 |
Q 5 | RON 2,9434 |
Q 10 | RON 5,8867 |
Q 25 | RON 14,717 |
Q 50 | RON 29,434 |
Q 100 | RON 58,867 |
Q 250 | RON 147,17 |
Q 500 | RON 294,34 |
Q 1.000 | RON 588,67 |
Q 5.000 | RON 2.943,37 |
Q 10.000 | RON 5.886,75 |
Q 25.000 | RON 14.717 |
Q 50.000 | RON 29.434 |
Q 100.000 | RON 58.867 |
Q 500.000 | RON 294.337 |