Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 1,6620 | Q 1,6833 | 0,03% |
3 tháng | Q 1,6620 | Q 1,7206 | 0,31% |
1 năm | Q 1,6579 | Q 1,7884 | 2,64% |
2 năm | Q 1,5262 | Q 1,7884 | 2,77% |
3 năm | Q 1,5262 | Q 1,9241 | 11,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
RON 1 | Q 1,6813 |
RON 5 | Q 8,4063 |
RON 10 | Q 16,813 |
RON 25 | Q 42,031 |
RON 50 | Q 84,063 |
RON 100 | Q 168,13 |
RON 250 | Q 420,31 |
RON 500 | Q 840,63 |
RON 1.000 | Q 1.681,26 |
RON 5.000 | Q 8.406,29 |
RON 10.000 | Q 16.813 |
RON 25.000 | Q 42.031 |
RON 50.000 | Q 84.063 |
RON 100.000 | Q 168.126 |
RON 500.000 | Q 840.629 |