Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / GTQ Đảo
RON
=
Q
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 1,6620 Q 1,6833 0,03%
3 tháng Q 1,6620 Q 1,7206 0,31%
1 năm Q 1,6579 Q 1,7884 2,64%
2 năm Q 1,5262 Q 1,7884 2,77%
3 năm Q 1,5262 Q 1,9241 11,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Quetzal Guatemala (GTQ)
RON 1Q 1,6813
RON 5Q 8,4063
RON 10Q 16,813
RON 25Q 42,031
RON 50Q 84,063
RON 100Q 168,13
RON 250Q 420,31
RON 500Q 840,63
RON 1.000Q 1.681,26
RON 5.000Q 8.406,29
RON 10.000Q 16.813
RON 25.000Q 42.031
RON 50.000Q 84.063
RON 100.000Q 168.126
RON 500.000Q 840.629