Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 13,930 | дин 14,160 | 1,62% |
3 tháng | дин 13,717 | дин 14,160 | 0,31% |
1 năm | дин 13,272 | дин 14,235 | 0,93% |
2 năm | дин 13,272 | дин 15,543 | 5,41% |
3 năm | дин 12,428 | дин 15,543 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Dinar Serbia (RSD) |
Q 1 | дин 13,860 |
Q 5 | дин 69,300 |
Q 10 | дин 138,60 |
Q 25 | дин 346,50 |
Q 50 | дин 693,00 |
Q 100 | дин 1.386,01 |
Q 250 | дин 3.465,01 |
Q 500 | дин 6.930,03 |
Q 1.000 | дин 13.860 |
Q 5.000 | дин 69.300 |
Q 10.000 | дин 138.601 |
Q 25.000 | дин 346.501 |
Q 50.000 | дин 693.003 |
Q 100.000 | дин 1.386.005 |
Q 500.000 | дин 6.930.026 |