Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,07065 | Q 0,07209 | 2,00% |
3 tháng | Q 0,07062 | Q 0,07290 | 0,39% |
1 năm | Q 0,07025 | Q 0,07535 | 0,14% |
2 năm | Q 0,06434 | Q 0,07535 | 4,93% |
3 năm | Q 0,06434 | Q 0,08046 | 9,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
дин 100 | Q 7,2088 |
дин 500 | Q 36,044 |
дин 1.000 | Q 72,088 |
дин 2.500 | Q 180,22 |
дин 5.000 | Q 360,44 |
дин 10.000 | Q 720,88 |
дин 25.000 | Q 1.802,20 |
дин 50.000 | Q 3.604,40 |
дин 100.000 | Q 7.208,81 |
дин 500.000 | Q 36.044 |
дин 1.000.000 | Q 72.088 |
дин 2.500.000 | Q 180.220 |
дин 5.000.000 | Q 360.440 |
дин 10.000.000 | Q 720.881 |
дин 50.000.000 | Q 3.604.405 |