Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / GTQ Đảo
дин
=
Q
17/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,07065 Q 0,07209 2,00%
3 tháng Q 0,07062 Q 0,07290 0,39%
1 năm Q 0,07025 Q 0,07535 0,14%
2 năm Q 0,06434 Q 0,07535 4,93%
3 năm Q 0,06434 Q 0,08046 9,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Quetzal Guatemala (GTQ)
дин 100Q 7,2088
дин 500Q 36,044
дин 1.000Q 72,088
дин 2.500Q 180,22
дин 5.000Q 360,44
дин 10.000Q 720,88
дин 25.000Q 1.802,20
дин 50.000Q 3.604,40
дин 100.000Q 7.208,81
дин 500.000Q 36.044
дин 1.000.000Q 72.088
дин 2.500.000Q 180.220
дин 5.000.000Q 360.440
дин 10.000.000Q 720.881
дин 50.000.000Q 3.604.405