Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 1,7362 | SRe 1,8061 | 0,93% |
3 tháng | SRe 1,7089 | SRe 1,8061 | 3,23% |
1 năm | SRe 1,5987 | SRe 1,8656 | 4,73% |
2 năm | SRe 1,5987 | SRe 1,8981 | 6,38% |
3 năm | SRe 1,5987 | SRe 2,1429 | 16,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Rupee Seychelles (SCR) |
Q 1 | SRe 1,7440 |
Q 5 | SRe 8,7198 |
Q 10 | SRe 17,440 |
Q 25 | SRe 43,599 |
Q 50 | SRe 87,198 |
Q 100 | SRe 174,40 |
Q 250 | SRe 435,99 |
Q 500 | SRe 871,98 |
Q 1.000 | SRe 1.743,96 |
Q 5.000 | SRe 8.719,78 |
Q 10.000 | SRe 17.440 |
Q 25.000 | SRe 43.599 |
Q 50.000 | SRe 87.198 |
Q 100.000 | SRe 174.396 |
Q 500.000 | SRe 871.978 |