Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / GTQ Đảo
SRe
=
Q
10/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,5537 Q 0,5797 1,98%
3 tháng Q 0,5537 Q 0,5852 1,61%
1 năm Q 0,5360 Q 0,6255 4,92%
2 năm Q 0,5239 Q 0,6255 0,65%
3 năm Q 0,4667 Q 0,6255 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Quetzal Guatemala (GTQ)
SRe 1Q 0,5725
SRe 5Q 2,8627
SRe 10Q 5,7255
SRe 25Q 14,314
SRe 50Q 28,627
SRe 100Q 57,255
SRe 250Q 143,14
SRe 500Q 286,27
SRe 1.000Q 572,55
SRe 5.000Q 2.862,73
SRe 10.000Q 5.725,45
SRe 25.000Q 14.314
SRe 50.000Q 28.627
SRe 100.000Q 57.255
SRe 500.000Q 286.273