Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,5537 | Q 0,5797 | 1,98% |
3 tháng | Q 0,5537 | Q 0,5852 | 1,61% |
1 năm | Q 0,5360 | Q 0,6255 | 4,92% |
2 năm | Q 0,5239 | Q 0,6255 | 0,65% |
3 năm | Q 0,4667 | Q 0,6255 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
SRe 1 | Q 0,5725 |
SRe 5 | Q 2,8627 |
SRe 10 | Q 5,7255 |
SRe 25 | Q 14,314 |
SRe 50 | Q 28,627 |
SRe 100 | Q 57,255 |
SRe 250 | Q 143,14 |
SRe 500 | Q 286,27 |
SRe 1.000 | Q 572,55 |
SRe 5.000 | Q 2.862,73 |
SRe 10.000 | Q 5.725,45 |
SRe 25.000 | Q 14.314 |
SRe 50.000 | Q 28.627 |
SRe 100.000 | Q 57.255 |
SRe 500.000 | Q 286.273 |