Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 73,404 | SD 77,455 | 2,74% |
3 tháng | SD 73,404 | SD 77,455 | 0,22% |
1 năm | SD 69,905 | SD 77,455 | 0,36% |
2 năm | SD 57,440 | SD 77,455 | 30,47% |
3 năm | SD 52,921 | SD 77,455 | 46,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Bảng Sudan (SDG) |
Q 1 | SD 77,375 |
Q 5 | SD 386,87 |
Q 10 | SD 773,75 |
Q 25 | SD 1.934,36 |
Q 50 | SD 3.868,73 |
Q 100 | SD 7.737,46 |
Q 250 | SD 19.344 |
Q 500 | SD 38.687 |
Q 1.000 | SD 77.375 |
Q 5.000 | SD 386.873 |
Q 10.000 | SD 773.746 |
Q 25.000 | SD 1.934.364 |
Q 50.000 | SD 3.868.728 |
Q 100.000 | SD 7.737.455 |
Q 500.000 | SD 38.687.276 |