Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / SDG Đảo
Q
=
SD
16/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 73,404 SD 77,455 2,74%
3 tháng SD 73,404 SD 77,455 0,22%
1 năm SD 69,905 SD 77,455 0,36%
2 năm SD 57,440 SD 77,455 30,47%
3 năm SD 52,921 SD 77,455 46,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Bảng Sudan (SDG)
Q 1SD 77,375
Q 5SD 386,87
Q 10SD 773,75
Q 25SD 1.934,36
Q 50SD 3.868,73
Q 100SD 7.737,46
Q 250SD 19.344
Q 500SD 38.687
Q 1.000SD 77.375
Q 5.000SD 386.873
Q 10.000SD 773.746
Q 25.000SD 1.934.364
Q 50.000SD 3.868.728
Q 100.000SD 7.737.455
Q 500.000SD 38.687.276