Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,01291 | Q 0,01362 | 2,75% |
3 tháng | Q 0,01291 | Q 0,01362 | 0,55% |
1 năm | Q 0,01291 | Q 0,01431 | 1,08% |
2 năm | Q 0,01291 | Q 0,01741 | 23,39% |
3 năm | Q 0,01291 | Q 0,01890 | 31,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
SD 100 | Q 1,2927 |
SD 500 | Q 6,4636 |
SD 1.000 | Q 12,927 |
SD 2.500 | Q 32,318 |
SD 5.000 | Q 64,636 |
SD 10.000 | Q 129,27 |
SD 25.000 | Q 323,18 |
SD 50.000 | Q 646,36 |
SD 100.000 | Q 1.292,73 |
SD 500.000 | Q 6.463,63 |
SD 1.000.000 | Q 12.927 |
SD 2.500.000 | Q 32.318 |
SD 5.000.000 | Q 64.636 |
SD 10.000.000 | Q 129.273 |
SD 50.000.000 | Q 646.363 |