Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / GTQ Đảo
SD
=
Q
14/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,01291 Q 0,01362 2,75%
3 tháng Q 0,01291 Q 0,01362 0,55%
1 năm Q 0,01291 Q 0,01431 1,08%
2 năm Q 0,01291 Q 0,01741 23,39%
3 năm Q 0,01291 Q 0,01890 31,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Quetzal Guatemala (GTQ)
SD 100Q 1,2927
SD 500Q 6,4636
SD 1.000Q 12,927
SD 2.500Q 32,318
SD 5.000Q 64,636
SD 10.000Q 129,27
SD 25.000Q 323,18
SD 50.000Q 646,36
SD 100.000Q 1.292,73
SD 500.000Q 6.463,63
SD 1.000.000Q 12.927
SD 2.500.000Q 32.318
SD 5.000.000Q 64.636
SD 10.000.000Q 129.273
SD 50.000.000Q 646.363