Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / SEK Đảo
Q
=
kr
15/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,3889 kr 1,4089 1,35%
3 tháng kr 1,3063 kr 1,4089 3,52%
1 năm kr 1,2730 kr 1,4298 4,59%
2 năm kr 1,2645 kr 1,4514 5,47%
3 năm kr 1,0685 kr 1,4514 28,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Krona Thụy Điển (SEK)
Q 1kr 1,3732
Q 5kr 6,8659
Q 10kr 13,732
Q 25kr 34,330
Q 50kr 68,659
Q 100kr 137,32
Q 250kr 343,30
Q 500kr 686,59
Q 1.000kr 1.373,19
Q 5.000kr 6.865,93
Q 10.000kr 13.732
Q 25.000kr 34.330
Q 50.000kr 68.659
Q 100.000kr 137.319
Q 500.000kr 686.593