Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,3889 | kr 1,4089 | 1,35% |
3 tháng | kr 1,3063 | kr 1,4089 | 3,52% |
1 năm | kr 1,2730 | kr 1,4298 | 4,59% |
2 năm | kr 1,2645 | kr 1,4514 | 5,47% |
3 năm | kr 1,0685 | kr 1,4514 | 28,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Q 1 | kr 1,3732 |
Q 5 | kr 6,8659 |
Q 10 | kr 13,732 |
Q 25 | kr 34,330 |
Q 50 | kr 68,659 |
Q 100 | kr 137,32 |
Q 250 | kr 343,30 |
Q 500 | kr 686,59 |
Q 1.000 | kr 1.373,19 |
Q 5.000 | kr 6.865,93 |
Q 10.000 | kr 13.732 |
Q 25.000 | kr 34.330 |
Q 50.000 | kr 68.659 |
Q 100.000 | kr 137.319 |
Q 500.000 | kr 686.593 |