Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,7098 | Q 0,7392 | 2,73% |
3 tháng | Q 0,7098 | Q 0,7655 | 3,97% |
1 năm | Q 0,6994 | Q 0,7856 | 6,89% |
2 năm | Q 0,6890 | Q 0,7908 | 7,26% |
3 năm | Q 0,6890 | Q 0,9359 | 22,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
kr 1 | Q 0,7125 |
kr 5 | Q 3,5626 |
kr 10 | Q 7,1251 |
kr 25 | Q 17,813 |
kr 50 | Q 35,626 |
kr 100 | Q 71,251 |
kr 250 | Q 178,13 |
kr 500 | Q 356,26 |
kr 1.000 | Q 712,51 |
kr 5.000 | Q 3.562,57 |
kr 10.000 | Q 7.125,14 |
kr 25.000 | Q 17.813 |
kr 50.000 | Q 35.626 |
kr 100.000 | Q 71.251 |
kr 500.000 | Q 356.257 |