Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / GTQ Đảo
kr
=
Q
08/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,7098 Q 0,7392 2,73%
3 tháng Q 0,7098 Q 0,7655 3,97%
1 năm Q 0,6994 Q 0,7856 6,89%
2 năm Q 0,6890 Q 0,7908 7,26%
3 năm Q 0,6890 Q 0,9359 22,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Quetzal Guatemala (GTQ)
kr 1Q 0,7125
kr 5Q 3,5626
kr 10Q 7,1251
kr 25Q 17,813
kr 50Q 35,626
kr 100Q 71,251
kr 250Q 178,13
kr 500Q 356,26
kr 1.000Q 712,51
kr 5.000Q 3.562,57
kr 10.000Q 7.125,14
kr 25.000Q 17.813
kr 50.000Q 35.626
kr 100.000Q 71.251
kr 500.000Q 356.257