Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,1737 | S$ 0,1754 | 0,94% |
3 tháng | S$ 0,1703 | S$ 0,1754 | 0,47% |
1 năm | S$ 0,1679 | S$ 0,1756 | 1,38% |
2 năm | S$ 0,1665 | S$ 0,1845 | 4,67% |
3 năm | S$ 0,1665 | S$ 0,1845 | 0,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Singapore (SGD) |
Q 100 | S$ 17,362 |
Q 500 | S$ 86,808 |
Q 1.000 | S$ 173,62 |
Q 2.500 | S$ 434,04 |
Q 5.000 | S$ 868,08 |
Q 10.000 | S$ 1.736,16 |
Q 25.000 | S$ 4.340,40 |
Q 50.000 | S$ 8.680,79 |
Q 100.000 | S$ 17.362 |
Q 500.000 | S$ 86.808 |
Q 1.000.000 | S$ 173.616 |
Q 2.500.000 | S$ 434.040 |
Q 5.000.000 | S$ 868.079 |
Q 10.000.000 | S$ 1.736.158 |
Q 50.000.000 | S$ 8.680.791 |