Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 5,7017 | Q 5,7992 | 0,85% |
3 tháng | Q 5,7017 | Q 5,8714 | 1,83% |
1 năm | Q 5,6940 | Q 5,9453 | 2,05% |
2 năm | Q 5,4211 | Q 6,0063 | 3,56% |
3 năm | Q 5,4211 | Q 6,0063 | 1,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
S$ 1 | Q 5,7057 |
S$ 5 | Q 28,528 |
S$ 10 | Q 57,057 |
S$ 25 | Q 142,64 |
S$ 50 | Q 285,28 |
S$ 100 | Q 570,57 |
S$ 250 | Q 1.426,42 |
S$ 500 | Q 2.852,84 |
S$ 1.000 | Q 5.705,67 |
S$ 5.000 | Q 28.528 |
S$ 10.000 | Q 57.057 |
S$ 25.000 | Q 142.642 |
S$ 50.000 | Q 285.284 |
S$ 100.000 | Q 570.567 |
S$ 500.000 | Q 2.852.837 |