Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / GTQ Đảo
S$
=
Q
30/04/2024 6:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 5,7017 Q 5,7992 0,85%
3 tháng Q 5,7017 Q 5,8714 1,83%
1 năm Q 5,6940 Q 5,9453 2,05%
2 năm Q 5,4211 Q 6,0063 3,56%
3 năm Q 5,4211 Q 6,0063 1,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Quetzal Guatemala (GTQ)
S$ 1Q 5,7057
S$ 5Q 28,528
S$ 10Q 57,057
S$ 25Q 142,64
S$ 50Q 285,28
S$ 100Q 570,57
S$ 250Q 1.426,42
S$ 500Q 2.852,84
S$ 1.000Q 5.705,67
S$ 5.000Q 28.528
S$ 10.000Q 57.057
S$ 25.000Q 142.642
S$ 50.000Q 285.284
S$ 100.000Q 570.567
S$ 500.000Q 2.852.837