Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 73,203 | SOS 73,703 | 0,24% |
3 tháng | SOS 72,660 | SOS 74,140 | 0,71% |
1 năm | SOS 68,956 | SOS 74,140 | 0,92% |
2 năm | SOS 68,956 | SOS 75,792 | 2,32% |
3 năm | SOS 68,956 | SOS 76,076 | 1,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Shilling Somalia (SOS) |
Q 1 | SOS 73,418 |
Q 5 | SOS 367,09 |
Q 10 | SOS 734,18 |
Q 25 | SOS 1.835,44 |
Q 50 | SOS 3.670,89 |
Q 100 | SOS 7.341,78 |
Q 250 | SOS 18.354 |
Q 500 | SOS 36.709 |
Q 1.000 | SOS 73.418 |
Q 5.000 | SOS 367.089 |
Q 10.000 | SOS 734.178 |
Q 25.000 | SOS 1.835.444 |
Q 50.000 | SOS 3.670.888 |
Q 100.000 | SOS 7.341.777 |
Q 500.000 | SOS 36.708.884 |