Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / SOS Đảo
Q
=
SOS
15/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 73,203 SOS 73,703 0,24%
3 tháng SOS 72,660 SOS 74,140 0,71%
1 năm SOS 68,956 SOS 74,140 0,92%
2 năm SOS 68,956 SOS 75,792 2,32%
3 năm SOS 68,956 SOS 76,076 1,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Shilling Somalia (SOS)
Q 1SOS 73,418
Q 5SOS 367,09
Q 10SOS 734,18
Q 25SOS 1.835,44
Q 50SOS 3.670,89
Q 100SOS 7.341,78
Q 250SOS 18.354
Q 500SOS 36.709
Q 1.000SOS 73.418
Q 5.000SOS 367.089
Q 10.000SOS 734.178
Q 25.000SOS 1.835.444
Q 50.000SOS 3.670.888
Q 100.000SOS 7.341.777
Q 500.000SOS 36.708.884