Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / GTQ Đảo
SOS
=
Q
16/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,01357 Q 0,01366 0,39%
3 tháng Q 0,01349 Q 0,01376 0,30%
1 năm Q 0,01349 Q 0,01450 0,74%
2 năm Q 0,01319 Q 0,01450 2,57%
3 năm Q 0,01314 Q 0,01450 1,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Quetzal Guatemala (GTQ)
SOS 100Q 1,3678
SOS 500Q 6,8392
SOS 1.000Q 13,678
SOS 2.500Q 34,196
SOS 5.000Q 68,392
SOS 10.000Q 136,78
SOS 25.000Q 341,96
SOS 50.000Q 683,92
SOS 100.000Q 1.367,85
SOS 500.000Q 6.839,23
SOS 1.000.000Q 13.678
SOS 2.500.000Q 34.196
SOS 5.000.000Q 68.392
SOS 10.000.000Q 136.785
SOS 50.000.000Q 683.923