Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,01357 | Q 0,01366 | 0,39% |
3 tháng | Q 0,01349 | Q 0,01376 | 0,30% |
1 năm | Q 0,01349 | Q 0,01450 | 0,74% |
2 năm | Q 0,01319 | Q 0,01450 | 2,57% |
3 năm | Q 0,01314 | Q 0,01450 | 1,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
SOS 100 | Q 1,3678 |
SOS 500 | Q 6,8392 |
SOS 1.000 | Q 13,678 |
SOS 2.500 | Q 34,196 |
SOS 5.000 | Q 68,392 |
SOS 10.000 | Q 136,78 |
SOS 25.000 | Q 341,96 |
SOS 50.000 | Q 683,92 |
SOS 100.000 | Q 1.367,85 |
SOS 500.000 | Q 6.839,23 |
SOS 1.000.000 | Q 13.678 |
SOS 2.500.000 | Q 34.196 |
SOS 5.000.000 | Q 68.392 |
SOS 10.000.000 | Q 136.785 |
SOS 50.000.000 | Q 683.923 |