Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,3642 | L 2,4718 | 3,28% |
3 tháng | L 2,3642 | L 2,4718 | 2,90% |
1 năm | L 2,2463 | L 2,5278 | 3,13% |
2 năm | L 1,9826 | L 2,5278 | 12,79% |
3 năm | L 1,7426 | L 2,5278 | 29,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
Q 1 | L 2,3549 |
Q 5 | L 11,774 |
Q 10 | L 23,549 |
Q 25 | L 58,872 |
Q 50 | L 117,74 |
Q 100 | L 235,49 |
Q 250 | L 588,72 |
Q 500 | L 1.177,45 |
Q 1.000 | L 2.354,90 |
Q 5.000 | L 11.774 |
Q 10.000 | L 23.549 |
Q 25.000 | L 58.872 |
Q 50.000 | L 117.745 |
Q 100.000 | L 235.490 |
Q 500.000 | L 1.177.450 |