Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,4046 | Q 0,4225 | 1,99% |
3 tháng | Q 0,4046 | Q 0,4225 | 2,57% |
1 năm | Q 0,3956 | Q 0,4452 | 4,11% |
2 năm | Q 0,3956 | Q 0,5044 | 11,43% |
3 năm | Q 0,3956 | Q 0,5738 | 22,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
L 10 | Q 4,2289 |
L 50 | Q 21,144 |
L 100 | Q 42,289 |
L 250 | Q 105,72 |
L 500 | Q 211,44 |
L 1.000 | Q 422,89 |
L 2.500 | Q 1.057,22 |
L 5.000 | Q 2.114,44 |
L 10.000 | Q 4.228,89 |
L 50.000 | Q 21.144 |
L 100.000 | Q 42.289 |
L 250.000 | Q 105.722 |
L 500.000 | Q 211.444 |
L 1.000.000 | Q 422.889 |
L 5.000.000 | Q 2.114.443 |