Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / GTQ Đảo
L
=
Q
14/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,4046 Q 0,4225 1,99%
3 tháng Q 0,4046 Q 0,4225 2,57%
1 năm Q 0,3956 Q 0,4452 4,11%
2 năm Q 0,3956 Q 0,5044 11,43%
3 năm Q 0,3956 Q 0,5738 22,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Quetzal Guatemala (GTQ)
L 10Q 4,2289
L 50Q 21,144
L 100Q 42,289
L 250Q 105,72
L 500Q 211,44
L 1.000Q 422,89
L 2.500Q 1.057,22
L 5.000Q 2.114,44
L 10.000Q 4.228,89
L 50.000Q 21.144
L 100.000Q 42.289
L 250.000Q 105.722
L 500.000Q 211.444
L 1.000.000Q 422.889
L 5.000.000Q 2.114.443