Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 4,6506 | ฿ 4,7701 | 1,73% |
3 tháng | ฿ 4,5372 | ฿ 4,7701 | 0,86% |
1 năm | ฿ 4,3330 | ฿ 4,7701 | 6,12% |
2 năm | ฿ 4,1596 | ฿ 4,9179 | 3,50% |
3 năm | ฿ 4,0178 | ฿ 4,9179 | 14,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Baht Thái (THB) |
Q 1 | ฿ 4,6581 |
Q 5 | ฿ 23,291 |
Q 10 | ฿ 46,581 |
Q 25 | ฿ 116,45 |
Q 50 | ฿ 232,91 |
Q 100 | ฿ 465,81 |
Q 250 | ฿ 1.164,53 |
Q 500 | ฿ 2.329,06 |
Q 1.000 | ฿ 4.658,12 |
Q 5.000 | ฿ 23.291 |
Q 10.000 | ฿ 46.581 |
Q 25.000 | ฿ 116.453 |
Q 50.000 | ฿ 232.906 |
Q 100.000 | ฿ 465.812 |
Q 500.000 | ฿ 2.329.058 |