Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,2096 | Q 0,2143 | 0,71% |
3 tháng | Q 0,2096 | Q 0,2207 | 4,54% |
1 năm | Q 0,2096 | Q 0,2322 | 8,38% |
2 năm | Q 0,2033 | Q 0,2404 | 5,53% |
3 năm | Q 0,2033 | Q 0,2491 | 14,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
฿ 100 | Q 21,154 |
฿ 500 | Q 105,77 |
฿ 1.000 | Q 211,54 |
฿ 2.500 | Q 528,86 |
฿ 5.000 | Q 1.057,72 |
฿ 10.000 | Q 2.115,44 |
฿ 25.000 | Q 5.288,59 |
฿ 50.000 | Q 10.577 |
฿ 100.000 | Q 21.154 |
฿ 500.000 | Q 105.772 |
฿ 1.000.000 | Q 211.544 |
฿ 2.500.000 | Q 528.859 |
฿ 5.000.000 | Q 1.057.718 |
฿ 10.000.000 | Q 2.115.436 |
฿ 50.000.000 | Q 10.577.178 |