Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / TND Đảo
Q
=
DT
15/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,3999 DT 0,4079 0,62%
3 tháng DT 0,3963 DT 0,4079 0,02%
1 năm DT 0,3855 DT 0,4079 2,37%
2 năm DT 0,3741 DT 0,4208 0,28%
3 năm DT 0,3514 DT 0,4208 13,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Dinar Tunisia (TND)
Q 10DT 4,0219
Q 50DT 20,110
Q 100DT 40,219
Q 250DT 100,55
Q 500DT 201,10
Q 1.000DT 402,19
Q 2.500DT 1.005,48
Q 5.000DT 2.010,97
Q 10.000DT 4.021,93
Q 50.000DT 20.110
Q 100.000DT 40.219
Q 250.000DT 100.548
Q 500.000DT 201.097
Q 1.000.000DT 402.193
Q 5.000.000DT 2.010.966