Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,3999 | DT 0,4079 | 0,62% |
3 tháng | DT 0,3963 | DT 0,4079 | 0,02% |
1 năm | DT 0,3855 | DT 0,4079 | 2,37% |
2 năm | DT 0,3741 | DT 0,4208 | 0,28% |
3 năm | DT 0,3514 | DT 0,4208 | 13,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Dinar Tunisia (TND) |
Q 10 | DT 4,0219 |
Q 50 | DT 20,110 |
Q 100 | DT 40,219 |
Q 250 | DT 100,55 |
Q 500 | DT 201,10 |
Q 1.000 | DT 402,19 |
Q 2.500 | DT 1.005,48 |
Q 5.000 | DT 2.010,97 |
Q 10.000 | DT 4.021,93 |
Q 50.000 | DT 20.110 |
Q 100.000 | DT 40.219 |
Q 250.000 | DT 100.548 |
Q 500.000 | DT 201.097 |
Q 1.000.000 | DT 402.193 |
Q 5.000.000 | DT 2.010.966 |