Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 2,4518 | Q 2,5015 | 0,77% |
3 tháng | Q 2,4518 | Q 2,5236 | 2,29% |
1 năm | Q 2,4518 | Q 2,5944 | 3,53% |
2 năm | Q 2,3762 | Q 2,6727 | 1,53% |
3 năm | Q 2,3762 | Q 2,8454 | 11,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
DT 1 | Q 2,4707 |
DT 5 | Q 12,353 |
DT 10 | Q 24,707 |
DT 25 | Q 61,767 |
DT 50 | Q 123,53 |
DT 100 | Q 247,07 |
DT 250 | Q 617,67 |
DT 500 | Q 1.235,33 |
DT 1.000 | Q 2.470,67 |
DT 5.000 | Q 12.353 |
DT 10.000 | Q 24.707 |
DT 25.000 | Q 61.767 |
DT 50.000 | Q 123.533 |
DT 100.000 | Q 247.067 |
DT 500.000 | Q 1.235.334 |