Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / GTQ Đảo
DT
=
Q
03/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 2,4518 Q 2,5015 0,77%
3 tháng Q 2,4518 Q 2,5236 2,29%
1 năm Q 2,4518 Q 2,5944 3,53%
2 năm Q 2,3762 Q 2,6727 1,53%
3 năm Q 2,3762 Q 2,8454 11,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Quetzal Guatemala (GTQ)
DT 1Q 2,4707
DT 5Q 12,353
DT 10Q 24,707
DT 25Q 61,767
DT 50Q 123,53
DT 100Q 247,07
DT 250Q 617,67
DT 500Q 1.235,33
DT 1.000Q 2.470,67
DT 5.000Q 12.353
DT 10.000Q 24.707
DT 25.000Q 61.767
DT 50.000Q 123.533
DT 100.000Q 247.067
DT 500.000Q 1.235.334