Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / TWD Đảo
Q
=
NT$
16/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 4,1357 NT$ 4,1986 0,84%
3 tháng NT$ 4,0157 NT$ 4,1986 2,72%
1 năm NT$ 3,8961 NT$ 4,1986 4,95%
2 năm NT$ 3,7720 NT$ 4,1986 7,05%
3 năm NT$ 3,5566 NT$ 4,1986 13,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Tân Đài tệ (TWD)
Q 1NT$ 4,1411
Q 5NT$ 20,705
Q 10NT$ 41,411
Q 25NT$ 103,53
Q 50NT$ 207,05
Q 100NT$ 414,11
Q 250NT$ 1.035,27
Q 500NT$ 2.070,54
Q 1.000NT$ 4.141,07
Q 5.000NT$ 20.705
Q 10.000NT$ 41.411
Q 25.000NT$ 103.527
Q 50.000NT$ 207.054
Q 100.000NT$ 414.107
Q 500.000NT$ 2.070.537