Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 4,1357 | NT$ 4,1986 | 0,84% |
3 tháng | NT$ 4,0157 | NT$ 4,1986 | 2,72% |
1 năm | NT$ 3,8961 | NT$ 4,1986 | 4,95% |
2 năm | NT$ 3,7720 | NT$ 4,1986 | 7,05% |
3 năm | NT$ 3,5566 | NT$ 4,1986 | 13,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Tân Đài tệ (TWD) |
Q 1 | NT$ 4,1411 |
Q 5 | NT$ 20,705 |
Q 10 | NT$ 41,411 |
Q 25 | NT$ 103,53 |
Q 50 | NT$ 207,05 |
Q 100 | NT$ 414,11 |
Q 250 | NT$ 1.035,27 |
Q 500 | NT$ 2.070,54 |
Q 1.000 | NT$ 4.141,07 |
Q 5.000 | NT$ 20.705 |
Q 10.000 | NT$ 41.411 |
Q 25.000 | NT$ 103.527 |
Q 50.000 | NT$ 207.054 |
Q 100.000 | NT$ 414.107 |
Q 500.000 | NT$ 2.070.537 |