Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / GTQ Đảo
NT$
=
Q
02/05/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,2382 Q 0,2438 1,46%
3 tháng Q 0,2382 Q 0,2513 4,85%
1 năm Q 0,2382 Q 0,2567 5,39%
2 năm Q 0,2382 Q 0,2651 7,88%
3 năm Q 0,2382 Q 0,2812 13,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Quetzal Guatemala (GTQ)
NT$ 100Q 24,002
NT$ 500Q 120,01
NT$ 1.000Q 240,02
NT$ 2.500Q 600,04
NT$ 5.000Q 1.200,08
NT$ 10.000Q 2.400,17
NT$ 25.000Q 6.000,41
NT$ 50.000Q 12.001
NT$ 100.000Q 24.002
NT$ 500.000Q 120.008
NT$ 1.000.000Q 240.017
NT$ 2.500.000Q 600.041
NT$ 5.000.000Q 1.200.083
NT$ 10.000.000Q 2.400.165
NT$ 50.000.000Q 12.000.827