Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,2382 | Q 0,2438 | 1,46% |
3 tháng | Q 0,2382 | Q 0,2513 | 4,85% |
1 năm | Q 0,2382 | Q 0,2567 | 5,39% |
2 năm | Q 0,2382 | Q 0,2651 | 7,88% |
3 năm | Q 0,2382 | Q 0,2812 | 13,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
NT$ 100 | Q 24,002 |
NT$ 500 | Q 120,01 |
NT$ 1.000 | Q 240,02 |
NT$ 2.500 | Q 600,04 |
NT$ 5.000 | Q 1.200,08 |
NT$ 10.000 | Q 2.400,17 |
NT$ 25.000 | Q 6.000,41 |
NT$ 50.000 | Q 12.001 |
NT$ 100.000 | Q 24.002 |
NT$ 500.000 | Q 120.008 |
NT$ 1.000.000 | Q 240.017 |
NT$ 2.500.000 | Q 600.041 |
NT$ 5.000.000 | Q 1.200.083 |
NT$ 10.000.000 | Q 2.400.165 |
NT$ 50.000.000 | Q 12.000.827 |