Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 5,0496 | ₴ 5,1191 | 0,17% |
3 tháng | ₴ 4,8552 | ₴ 5,1191 | 4,95% |
1 năm | ₴ 4,5797 | ₴ 5,1191 | 7,62% |
2 năm | ₴ 3,7911 | ₴ 5,1191 | 32,60% |
3 năm | ₴ 3,3657 | ₴ 5,1191 | 42,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Q 1 | ₴ 5,0958 |
Q 5 | ₴ 25,479 |
Q 10 | ₴ 50,958 |
Q 25 | ₴ 127,40 |
Q 50 | ₴ 254,79 |
Q 100 | ₴ 509,58 |
Q 250 | ₴ 1.273,96 |
Q 500 | ₴ 2.547,92 |
Q 1.000 | ₴ 5.095,85 |
Q 5.000 | ₴ 25.479 |
Q 10.000 | ₴ 50.958 |
Q 25.000 | ₴ 127.396 |
Q 50.000 | ₴ 254.792 |
Q 100.000 | ₴ 509.585 |
Q 500.000 | ₴ 2.547.925 |