Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,1953 | Q 0,2001 | 1,46% |
3 tháng | Q 0,1953 | Q 0,2074 | 4,94% |
1 năm | Q 0,1953 | Q 0,2184 | 6,65% |
2 năm | Q 0,1953 | Q 0,2638 | 22,15% |
3 năm | Q 0,1953 | Q 0,2971 | 29,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₴ 100 | Q 19,711 |
₴ 500 | Q 98,554 |
₴ 1.000 | Q 197,11 |
₴ 2.500 | Q 492,77 |
₴ 5.000 | Q 985,54 |
₴ 10.000 | Q 1.971,09 |
₴ 25.000 | Q 4.927,72 |
₴ 50.000 | Q 9.855,43 |
₴ 100.000 | Q 19.711 |
₴ 500.000 | Q 98.554 |
₴ 1.000.000 | Q 197.109 |
₴ 2.500.000 | Q 492.772 |
₴ 5.000.000 | Q 985.543 |
₴ 10.000.000 | Q 1.971.086 |
₴ 50.000.000 | Q 9.855.432 |