Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 483,02 | USh 493,04 | 1,71% |
3 tháng | USh 483,02 | USh 505,60 | 2,29% |
1 năm | USh 458,46 | USh 505,60 | 1,56% |
2 năm | USh 458,46 | USh 505,60 | 3,40% |
3 năm | USh 453,66 | USh 505,60 | 6,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Shilling Uganda (UGX) |
Q 1 | USh 484,02 |
Q 5 | USh 2.420,08 |
Q 10 | USh 4.840,16 |
Q 25 | USh 12.100 |
Q 50 | USh 24.201 |
Q 100 | USh 48.402 |
Q 250 | USh 121.004 |
Q 500 | USh 242.008 |
Q 1.000 | USh 484.016 |
Q 5.000 | USh 2.420.078 |
Q 10.000 | USh 4.840.156 |
Q 25.000 | USh 12.100.390 |
Q 50.000 | USh 24.200.780 |
Q 100.000 | USh 48.401.560 |
Q 500.000 | USh 242.007.801 |