Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / UGX Đảo
Q
=
USh
16/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 483,02 USh 493,04 1,71%
3 tháng USh 483,02 USh 505,60 2,29%
1 năm USh 458,46 USh 505,60 1,56%
2 năm USh 458,46 USh 505,60 3,40%
3 năm USh 453,66 USh 505,60 6,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Shilling Uganda (UGX)
Q 1USh 484,02
Q 5USh 2.420,08
Q 10USh 4.840,16
Q 25USh 12.100
Q 50USh 24.201
Q 100USh 48.402
Q 250USh 121.004
Q 500USh 242.008
Q 1.000USh 484.016
Q 5.000USh 2.420.078
Q 10.000USh 4.840.156
Q 25.000USh 12.100.390
Q 50.000USh 24.200.780
Q 100.000USh 48.401.560
Q 500.000USh 242.007.801