Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / GTQ Đảo
USh
=
Q
09/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,002028 Q 0,002064 1,14%
3 tháng Q 0,001978 Q 0,002064 1,40%
1 năm Q 0,001978 Q 0,002181 1,55%
2 năm Q 0,001978 Q 0,002181 4,35%
3 năm Q 0,001978 Q 0,002204 4,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Quetzal Guatemala (GTQ)
USh 1.000Q 2,0556
USh 5.000Q 10,278
USh 10.000Q 20,556
USh 25.000Q 51,390
USh 50.000Q 102,78
USh 100.000Q 205,56
USh 250.000Q 513,90
USh 500.000Q 1.027,80
USh 1.000.000Q 2.055,60
USh 5.000.000Q 10.278
USh 10.000.000Q 20.556
USh 25.000.000Q 51.390
USh 50.000.000Q 102.780
USh 100.000.000Q 205.560
USh 500.000.000Q 1.027.799