Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,002028 | Q 0,002064 | 1,14% |
3 tháng | Q 0,001978 | Q 0,002064 | 1,40% |
1 năm | Q 0,001978 | Q 0,002181 | 1,55% |
2 năm | Q 0,001978 | Q 0,002181 | 4,35% |
3 năm | Q 0,001978 | Q 0,002204 | 4,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
USh 1.000 | Q 2,0556 |
USh 5.000 | Q 10,278 |
USh 10.000 | Q 20,556 |
USh 25.000 | Q 51,390 |
USh 50.000 | Q 102,78 |
USh 100.000 | Q 205,56 |
USh 250.000 | Q 513,90 |
USh 500.000 | Q 1.027,80 |
USh 1.000.000 | Q 2.055,60 |
USh 5.000.000 | Q 10.278 |
USh 10.000.000 | Q 20.556 |
USh 25.000.000 | Q 51.390 |
USh 50.000.000 | Q 102.780 |
USh 100.000.000 | Q 205.560 |
USh 500.000.000 | Q 1.027.799 |