Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / VES Đảo
Q
=
Bs
16/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 4,6559 Bs 4,7145 1,02%
3 tháng Bs 4,6148 Bs 4,7145 1,11%
1 năm Bs 3,2690 Bs 4,7145 44,09%
2 năm Bs 0,6102 Bs 4,7145 671,90%
3 năm Bs 0,5329 Bs 33.924.562.633.838.500.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Bolivar Venezuela (VES)
Q 1Bs 4,7125
Q 5Bs 23,563
Q 10Bs 47,125
Q 25Bs 117,81
Q 50Bs 235,63
Q 100Bs 471,25
Q 250Bs 1.178,13
Q 500Bs 2.356,27
Q 1.000Bs 4.712,53
Q 5.000Bs 23.563
Q 10.000Bs 47.125
Q 25.000Bs 117.813
Q 50.000Bs 235.627
Q 100.000Bs 471.253
Q 500.000Bs 2.356.267