Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 4,6559 | Bs 4,7145 | 1,02% |
3 tháng | Bs 4,6148 | Bs 4,7145 | 1,11% |
1 năm | Bs 3,2690 | Bs 4,7145 | 44,09% |
2 năm | Bs 0,6102 | Bs 4,7145 | 671,90% |
3 năm | Bs 0,5329 | Bs 33.924.562.633.838.500.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Bolivar Venezuela (VES) |
Q 1 | Bs 4,7125 |
Q 5 | Bs 23,563 |
Q 10 | Bs 47,125 |
Q 25 | Bs 117,81 |
Q 50 | Bs 235,63 |
Q 100 | Bs 471,25 |
Q 250 | Bs 1.178,13 |
Q 500 | Bs 2.356,27 |
Q 1.000 | Bs 4.712,53 |
Q 5.000 | Bs 23.563 |
Q 10.000 | Bs 47.125 |
Q 25.000 | Bs 117.813 |
Q 50.000 | Bs 235.627 |
Q 100.000 | Bs 471.253 |
Q 500.000 | Bs 2.356.267 |