Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / GTQ Đảo
Bs
=
Q
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,2121 Q 0,2148 1,12%
3 tháng Q 0,2121 Q 0,2167 1,50%
1 năm Q 0,2121 Q 0,3081 31,16%
2 năm Q 0,2121 Q 1,6388 87,06%
3 năm Q 0,0000000000000 Q 1,8764 8.085.746,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Quetzal Guatemala (GTQ)
Bs 100Q 21,231
Bs 500Q 106,15
Bs 1.000Q 212,31
Bs 2.500Q 530,76
Bs 5.000Q 1.061,53
Bs 10.000Q 2.123,05
Bs 25.000Q 5.307,63
Bs 50.000Q 10.615
Bs 100.000Q 21.231
Bs 500.000Q 106.153
Bs 1.000.000Q 212.305
Bs 2.500.000Q 530.763
Bs 5.000.000Q 1.061.525
Bs 10.000.000Q 2.123.051
Bs 50.000.000Q 10.615.254