Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,2121 | Q 0,2148 | 1,12% |
3 tháng | Q 0,2121 | Q 0,2167 | 1,50% |
1 năm | Q 0,2121 | Q 0,3081 | 31,16% |
2 năm | Q 0,2121 | Q 1,6388 | 87,06% |
3 năm | Q 0,0000000000000 | Q 1,8764 | 8.085.746,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Bs 100 | Q 21,231 |
Bs 500 | Q 106,15 |
Bs 1.000 | Q 212,31 |
Bs 2.500 | Q 530,76 |
Bs 5.000 | Q 1.061,53 |
Bs 10.000 | Q 2.123,05 |
Bs 25.000 | Q 5.307,63 |
Bs 50.000 | Q 10.615 |
Bs 100.000 | Q 21.231 |
Bs 500.000 | Q 106.153 |
Bs 1.000.000 | Q 212.305 |
Bs 2.500.000 | Q 530.763 |
Bs 5.000.000 | Q 1.061.525 |
Bs 10.000.000 | Q 2.123.051 |
Bs 50.000.000 | Q 10.615.254 |