Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 78,241 | CFA 79,314 | 1,02% |
3 tháng | CFA 76,774 | CFA 79,314 | 0,02% |
1 năm | CFA 74,276 | CFA 79,608 | 1,69% |
2 năm | CFA 74,276 | CFA 86,872 | 4,80% |
3 năm | CFA 69,319 | CFA 86,872 | 11,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
Q 1 | CFA 78,022 |
Q 5 | CFA 390,11 |
Q 10 | CFA 780,22 |
Q 25 | CFA 1.950,56 |
Q 50 | CFA 3.901,12 |
Q 100 | CFA 7.802,25 |
Q 250 | CFA 19.506 |
Q 500 | CFA 39.011 |
Q 1.000 | CFA 78.022 |
Q 5.000 | CFA 390.112 |
Q 10.000 | CFA 780.225 |
Q 25.000 | CFA 1.950.562 |
Q 50.000 | CFA 3.901.125 |
Q 100.000 | CFA 7.802.249 |
Q 500.000 | CFA 39.011.245 |