Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / GTQ Đảo
CFA
=
Q
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,01261 Q 0,01277 0,14%
3 tháng Q 0,01261 Q 0,01303 0,31%
1 năm Q 0,01256 Q 0,01346 1,76%
2 năm Q 0,01151 Q 0,01346 3,36%
3 năm Q 0,01151 Q 0,01443 11,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Quetzal Guatemala (GTQ)
CFA 100Q 1,2767
CFA 500Q 6,3835
CFA 1.000Q 12,767
CFA 2.500Q 31,918
CFA 5.000Q 63,835
CFA 10.000Q 127,67
CFA 25.000Q 319,18
CFA 50.000Q 638,35
CFA 100.000Q 1.276,71
CFA 500.000Q 6.383,55
CFA 1.000.000Q 12.767
CFA 2.500.000Q 31.918
CFA 5.000.000Q 63.835
CFA 10.000.000Q 127.671
CFA 50.000.000Q 638.355