Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,01261 | Q 0,01277 | 0,14% |
3 tháng | Q 0,01261 | Q 0,01303 | 0,31% |
1 năm | Q 0,01256 | Q 0,01346 | 1,76% |
2 năm | Q 0,01151 | Q 0,01346 | 3,36% |
3 năm | Q 0,01151 | Q 0,01443 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
CFA 100 | Q 1,2767 |
CFA 500 | Q 6,3835 |
CFA 1.000 | Q 12,767 |
CFA 2.500 | Q 31,918 |
CFA 5.000 | Q 63,835 |
CFA 10.000 | Q 127,67 |
CFA 25.000 | Q 319,18 |
CFA 50.000 | Q 638,35 |
CFA 100.000 | Q 1.276,71 |
CFA 500.000 | Q 6.383,55 |
CFA 1.000.000 | Q 12.767 |
CFA 2.500.000 | Q 31.918 |
CFA 5.000.000 | Q 63.835 |
CFA 10.000.000 | Q 127.671 |
CFA 50.000.000 | Q 638.355 |