Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / YER Đảo
Q
=
YER
15/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 32,014 YER 32,291 0,26%
3 tháng YER 31,903 YER 32,291 0,54%
1 năm YER 31,600 YER 32,291 0,91%
2 năm YER 31,459 YER 32,872 0,31%
3 năm YER 31,459 YER 33,049 0,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Rial Yemen (YER)
Q 1YER 32,162
Q 5YER 160,81
Q 10YER 321,62
Q 25YER 804,05
Q 50YER 1.608,10
Q 100YER 3.216,19
Q 250YER 8.040,48
Q 500YER 16.081
Q 1.000YER 32.162
Q 5.000YER 160.810
Q 10.000YER 321.619
Q 25.000YER 804.048
Q 50.000YER 1.608.095
Q 100.000YER 3.216.190
Q 500.000YER 16.080.952