Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,03097 | Q 0,03124 | 0,34% |
3 tháng | Q 0,03097 | Q 0,03135 | 0,35% |
1 năm | Q 0,03097 | Q 0,03165 | 0,48% |
2 năm | Q 0,03042 | Q 0,03179 | 0,97% |
3 năm | Q 0,03026 | Q 0,03179 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
YER 100 | Q 3,1052 |
YER 500 | Q 15,526 |
YER 1.000 | Q 31,052 |
YER 2.500 | Q 77,631 |
YER 5.000 | Q 155,26 |
YER 10.000 | Q 310,52 |
YER 25.000 | Q 776,31 |
YER 50.000 | Q 1.552,61 |
YER 100.000 | Q 3.105,22 |
YER 500.000 | Q 15.526 |
YER 1.000.000 | Q 31.052 |
YER 2.500.000 | Q 77.631 |
YER 5.000.000 | Q 155.261 |
YER 10.000.000 | Q 310.522 |
YER 50.000.000 | Q 1.552.611 |