Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / GTQ Đảo
YER
=
Q
13/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,03097 Q 0,03124 0,34%
3 tháng Q 0,03097 Q 0,03135 0,35%
1 năm Q 0,03097 Q 0,03165 0,48%
2 năm Q 0,03042 Q 0,03179 0,97%
3 năm Q 0,03026 Q 0,03179 0,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Quetzal Guatemala (GTQ)
YER 100Q 3,1052
YER 500Q 15,526
YER 1.000Q 31,052
YER 2.500Q 77,631
YER 5.000Q 155,26
YER 10.000Q 310,52
YER 25.000Q 776,31
YER 50.000Q 1.552,61
YER 100.000Q 3.105,22
YER 500.000Q 15.526
YER 1.000.000Q 31.052
YER 2.500.000Q 77.631
YER 5.000.000Q 155.261
YER 10.000.000Q 310.522
YER 50.000.000Q 1.552.611