Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,1352 | L 3,1640 | 0,31% |
3 tháng | L 3,1312 | L 3,1846 | 0,39% |
1 năm | L 3,1130 | L 3,1846 | 0,71% |
2 năm | L 3,0965 | L 3,1906 | 0,39% |
3 năm | L 3,0374 | L 3,1906 | 1,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Lempira Honduras (HNL) |
HK$ 1 | L 3,1526 |
HK$ 5 | L 15,763 |
HK$ 10 | L 31,526 |
HK$ 25 | L 78,815 |
HK$ 50 | L 157,63 |
HK$ 100 | L 315,26 |
HK$ 250 | L 788,15 |
HK$ 500 | L 1.576,30 |
HK$ 1.000 | L 3.152,61 |
HK$ 5.000 | L 15.763 |
HK$ 10.000 | L 31.526 |
HK$ 25.000 | L 78.815 |
HK$ 50.000 | L 157.630 |
HK$ 100.000 | L 315.261 |
HK$ 500.000 | L 1.576.304 |