Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / HNL Đảo
HK$
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,1352 L 3,1640 0,31%
3 tháng L 3,1312 L 3,1846 0,39%
1 năm L 3,1130 L 3,1846 0,71%
2 năm L 3,0965 L 3,1906 0,39%
3 năm L 3,0374 L 3,1906 1,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Lempira Honduras (HNL)
HK$ 1L 3,1526
HK$ 5L 15,763
HK$ 10L 31,526
HK$ 25L 78,815
HK$ 50L 157,63
HK$ 100L 315,26
HK$ 250L 788,15
HK$ 500L 1.576,30
HK$ 1.000L 3.152,61
HK$ 5.000L 15.763
HK$ 10.000L 31.526
HK$ 25.000L 78.815
HK$ 50.000L 157.630
HK$ 100.000L 315.261
HK$ 500.000L 1.576.304