Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,3146 | HK$ 0,3190 | 0,41% |
3 tháng | HK$ 0,3146 | HK$ 0,3194 | 0,10% |
1 năm | HK$ 0,3140 | HK$ 0,3212 | 0,47% |
2 năm | HK$ 0,3134 | HK$ 0,3220 | 1,43% |
3 năm | HK$ 0,3134 | HK$ 0,3292 | 2,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
L 10 | HK$ 3,1619 |
L 50 | HK$ 15,809 |
L 100 | HK$ 31,619 |
L 250 | HK$ 79,047 |
L 500 | HK$ 158,09 |
L 1.000 | HK$ 316,19 |
L 2.500 | HK$ 790,47 |
L 5.000 | HK$ 1.580,95 |
L 10.000 | HK$ 3.161,90 |
L 50.000 | HK$ 15.809 |
L 100.000 | HK$ 31.619 |
L 250.000 | HK$ 79.047 |
L 500.000 | HK$ 158.095 |
L 1.000.000 | HK$ 316.190 |
L 5.000.000 | HK$ 1.580.949 |