Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / HKD Đảo
L
=
HK$
14/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,3146 HK$ 0,3190 0,41%
3 tháng HK$ 0,3146 HK$ 0,3194 0,10%
1 năm HK$ 0,3140 HK$ 0,3212 0,47%
2 năm HK$ 0,3134 HK$ 0,3220 1,43%
3 năm HK$ 0,3134 HK$ 0,3292 2,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Hồng Kông (HKD)
L 10HK$ 3,1619
L 50HK$ 15,809
L 100HK$ 31,619
L 250HK$ 79,047
L 500HK$ 158,09
L 1.000HK$ 316,19
L 2.500HK$ 790,47
L 5.000HK$ 1.580,95
L 10.000HK$ 3.161,90
L 50.000HK$ 15.809
L 100.000HK$ 31.619
L 250.000HK$ 79.047
L 500.000HK$ 158.095
L 1.000.000HK$ 316.190
L 5.000.000HK$ 1.580.949