Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,8851 | kn 0,9053 | 0,90% |
3 tháng | kn 0,8805 | kn 0,9053 | 0,62% |
1 năm | kn 0,8571 | kn 0,9181 | 3,21% |
2 năm | kn 0,8571 | kn 1,0023 | 1,24% |
3 năm | kn 0,7892 | kn 1,0023 | 11,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Kuna Croatia (HRK) |
HK$ 1 | kn 0,8998 |
HK$ 5 | kn 4,4991 |
HK$ 10 | kn 8,9982 |
HK$ 25 | kn 22,495 |
HK$ 50 | kn 44,991 |
HK$ 100 | kn 89,982 |
HK$ 250 | kn 224,95 |
HK$ 500 | kn 449,91 |
HK$ 1.000 | kn 899,82 |
HK$ 5.000 | kn 4.499,10 |
HK$ 10.000 | kn 8.998,19 |
HK$ 25.000 | kn 22.495 |
HK$ 50.000 | kn 44.991 |
HK$ 100.000 | kn 89.982 |
HK$ 500.000 | kn 449.910 |