Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / HRK Đảo
HK$
=
kn
28/04/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,8851 kn 0,9053 0,90%
3 tháng kn 0,8805 kn 0,9053 0,62%
1 năm kn 0,8571 kn 0,9181 3,21%
2 năm kn 0,8571 kn 1,0023 1,24%
3 năm kn 0,7892 kn 1,0023 11,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Kuna Croatia (HRK)
HK$ 1kn 0,8998
HK$ 5kn 4,4991
HK$ 10kn 8,9982
HK$ 25kn 22,495
HK$ 50kn 44,991
HK$ 100kn 89,982
HK$ 250kn 224,95
HK$ 500kn 449,91
HK$ 1.000kn 899,82
HK$ 5.000kn 4.499,10
HK$ 10.000kn 8.998,19
HK$ 25.000kn 22.495
HK$ 50.000kn 44.991
HK$ 100.000kn 89.982
HK$ 500.000kn 449.910