Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 1,1071 | HK$ 1,1262 | 1,16% |
3 tháng | HK$ 1,1046 | HK$ 1,1357 | 0,34% |
1 năm | HK$ 1,0892 | HK$ 1,1668 | 0,10% |
2 năm | HK$ 0,9977 | HK$ 1,1668 | 2,27% |
3 năm | HK$ 0,9977 | HK$ 1,2671 | 11,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
kn 1 | HK$ 1,1256 |
kn 5 | HK$ 5,6282 |
kn 10 | HK$ 11,256 |
kn 25 | HK$ 28,141 |
kn 50 | HK$ 56,282 |
kn 100 | HK$ 112,56 |
kn 250 | HK$ 281,41 |
kn 500 | HK$ 562,82 |
kn 1.000 | HK$ 1.125,65 |
kn 5.000 | HK$ 5.628,24 |
kn 10.000 | HK$ 11.256 |
kn 25.000 | HK$ 28.141 |
kn 50.000 | HK$ 56.282 |
kn 100.000 | HK$ 112.565 |
kn 500.000 | HK$ 562.824 |