Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / HKD Đảo
kn
=
HK$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 1,1071 HK$ 1,1262 1,16%
3 tháng HK$ 1,1046 HK$ 1,1357 0,34%
1 năm HK$ 1,0892 HK$ 1,1668 0,10%
2 năm HK$ 0,9977 HK$ 1,1668 2,27%
3 năm HK$ 0,9977 HK$ 1,2671 11,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Hồng Kông (HKD)
kn 1HK$ 1,1256
kn 5HK$ 5,6282
kn 10HK$ 11,256
kn 25HK$ 28,141
kn 50HK$ 56,282
kn 100HK$ 112,56
kn 250HK$ 281,41
kn 500HK$ 562,82
kn 1.000HK$ 1.125,65
kn 5.000HK$ 5.628,24
kn 10.000HK$ 11.256
kn 25.000HK$ 28.141
kn 50.000HK$ 56.282
kn 100.000HK$ 112.565
kn 500.000HK$ 562.824