Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / HKD Đảo
kn
=
HK$
14/05/2024 7:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 1,1046 HK$ 1,1194 1,08%
3 tháng HK$ 1,1046 HK$ 1,1357 0,47%
1 năm HK$ 1,0892 HK$ 1,1668 1,08%
2 năm HK$ 0,9977 HK$ 1,1668 2,82%
3 năm HK$ 0,9977 HK$ 1,2671 10,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Hồng Kông (HKD)
kn 1HK$ 1,1219
kn 5HK$ 5,6097
kn 10HK$ 11,219
kn 25HK$ 28,049
kn 50HK$ 56,097
kn 100HK$ 112,19
kn 250HK$ 280,49
kn 500HK$ 560,97
kn 1.000HK$ 1.121,94
kn 5.000HK$ 5.609,70
kn 10.000HK$ 11.219
kn 25.000HK$ 28.049
kn 50.000HK$ 56.097
kn 100.000HK$ 112.194
kn 500.000HK$ 560.970