Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 16,876 | G 16,988 | 0,35% |
3 tháng | G 16,727 | G 17,046 | 0,26% |
1 năm | G 16,727 | G 19,808 | 14,54% |
2 năm | G 13,605 | G 19,959 | 21,35% |
3 năm | G 10,891 | G 19,959 | 55,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Gourde Haiti (HTG) |
HK$ 1 | G 16,948 |
HK$ 5 | G 84,742 |
HK$ 10 | G 169,48 |
HK$ 25 | G 423,71 |
HK$ 50 | G 847,42 |
HK$ 100 | G 1.694,84 |
HK$ 250 | G 4.237,11 |
HK$ 500 | G 8.474,22 |
HK$ 1.000 | G 16.948 |
HK$ 5.000 | G 84.742 |
HK$ 10.000 | G 169.484 |
HK$ 25.000 | G 423.711 |
HK$ 50.000 | G 847.422 |
HK$ 100.000 | G 1.694.845 |
HK$ 500.000 | G 8.474.224 |