Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / HTG Đảo
HK$
=
G
29/04/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 16,876 G 16,988 0,35%
3 tháng G 16,727 G 17,046 0,26%
1 năm G 16,727 G 19,808 14,54%
2 năm G 13,605 G 19,959 21,35%
3 năm G 10,891 G 19,959 55,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Gourde Haiti (HTG)
HK$ 1G 16,948
HK$ 5G 84,742
HK$ 10G 169,48
HK$ 25G 423,71
HK$ 50G 847,42
HK$ 100G 1.694,84
HK$ 250G 4.237,11
HK$ 500G 8.474,22
HK$ 1.000G 16.948
HK$ 5.000G 84.742
HK$ 10.000G 169.484
HK$ 25.000G 423.711
HK$ 50.000G 847.422
HK$ 100.000G 1.694.845
HK$ 500.000G 8.474.224