Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / HKD Đảo
G
=
HK$
12/05/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,05884 HK$ 0,05925 0,22%
3 tháng HK$ 0,05866 HK$ 0,05952 1,01%
1 năm HK$ 0,05332 HK$ 0,05978 10,46%
2 năm HK$ 0,05010 HK$ 0,07092 16,55%
3 năm HK$ 0,05010 HK$ 0,09063 33,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Đô la Hồng Kông (HKD)
G 100HK$ 5,8894
G 500HK$ 29,447
G 1.000HK$ 58,894
G 2.500HK$ 147,23
G 5.000HK$ 294,47
G 10.000HK$ 588,94
G 25.000HK$ 1.472,34
G 50.000HK$ 2.944,68
G 100.000HK$ 5.889,36
G 500.000HK$ 29.447
G 1.000.000HK$ 58.894
G 2.500.000HK$ 147.234
G 5.000.000HK$ 294.468
G 10.000.000HK$ 588.936
G 50.000.000HK$ 2.944.679