Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,05884 | HK$ 0,05925 | 0,22% |
3 tháng | HK$ 0,05866 | HK$ 0,05952 | 1,01% |
1 năm | HK$ 0,05332 | HK$ 0,05978 | 10,46% |
2 năm | HK$ 0,05010 | HK$ 0,07092 | 16,55% |
3 năm | HK$ 0,05010 | HK$ 0,09063 | 33,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
G 100 | HK$ 5,8894 |
G 500 | HK$ 29,447 |
G 1.000 | HK$ 58,894 |
G 2.500 | HK$ 147,23 |
G 5.000 | HK$ 294,47 |
G 10.000 | HK$ 588,94 |
G 25.000 | HK$ 1.472,34 |
G 50.000 | HK$ 2.944,68 |
G 100.000 | HK$ 5.889,36 |
G 500.000 | HK$ 29.447 |
G 1.000.000 | HK$ 58.894 |
G 2.500.000 | HK$ 147.234 |
G 5.000.000 | HK$ 294.468 |
G 10.000.000 | HK$ 588.936 |
G 50.000.000 | HK$ 2.944.679 |