Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / HUF Đảo
HK$
=
Ft
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 45,720 Ft 47,458 0,36%
3 tháng Ft 45,051 Ft 47,458 1,38%
1 năm Ft 42,519 Ft 47,679 8,53%
2 năm Ft 42,519 Ft 56,648 2,53%
3 năm Ft 36,588 Ft 56,648 20,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Forint Hungary (HUF)
HK$ 1Ft 46,944
HK$ 5Ft 234,72
HK$ 10Ft 469,44
HK$ 25Ft 1.173,60
HK$ 50Ft 2.347,20
HK$ 100Ft 4.694,41
HK$ 250Ft 11.736
HK$ 500Ft 23.472
HK$ 1.000Ft 46.944
HK$ 5.000Ft 234.720
HK$ 10.000Ft 469.441
HK$ 25.000Ft 1.173.602
HK$ 50.000Ft 2.347.204
HK$ 100.000Ft 4.694.408
HK$ 500.000Ft 23.472.040