Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 45,720 | Ft 47,458 | 0,36% |
3 tháng | Ft 45,051 | Ft 47,458 | 1,38% |
1 năm | Ft 42,519 | Ft 47,679 | 8,53% |
2 năm | Ft 42,519 | Ft 56,648 | 2,53% |
3 năm | Ft 36,588 | Ft 56,648 | 20,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Forint Hungary (HUF) |
HK$ 1 | Ft 46,944 |
HK$ 5 | Ft 234,72 |
HK$ 10 | Ft 469,44 |
HK$ 25 | Ft 1.173,60 |
HK$ 50 | Ft 2.347,20 |
HK$ 100 | Ft 4.694,41 |
HK$ 250 | Ft 11.736 |
HK$ 500 | Ft 23.472 |
HK$ 1.000 | Ft 46.944 |
HK$ 5.000 | Ft 234.720 |
HK$ 10.000 | Ft 469.441 |
HK$ 25.000 | Ft 1.173.602 |
HK$ 50.000 | Ft 2.347.204 |
HK$ 100.000 | Ft 4.694.408 |
HK$ 500.000 | Ft 23.472.040 |