Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / HKD Đảo
Ft
=
HK$
14/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,02107 HK$ 0,02177 2,63%
3 tháng HK$ 0,02107 HK$ 0,02193 1,01%
1 năm HK$ 0,02097 HK$ 0,02352 5,75%
2 năm HK$ 0,01765 HK$ 0,02352 2,38%
3 năm HK$ 0,01765 HK$ 0,02733 17,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Hồng Kông (HKD)
Ft 100HK$ 2,1775
Ft 500HK$ 10,888
Ft 1.000HK$ 21,775
Ft 2.500HK$ 54,438
Ft 5.000HK$ 108,88
Ft 10.000HK$ 217,75
Ft 25.000HK$ 544,38
Ft 50.000HK$ 1.088,76
Ft 100.000HK$ 2.177,52
Ft 500.000HK$ 10.888
Ft 1.000.000HK$ 21.775
Ft 2.500.000HK$ 54.438
Ft 5.000.000HK$ 108.876
Ft 10.000.000HK$ 217.752
Ft 50.000.000HK$ 1.088.762