Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,02107 | HK$ 0,02177 | 2,63% |
3 tháng | HK$ 0,02107 | HK$ 0,02193 | 1,01% |
1 năm | HK$ 0,02097 | HK$ 0,02352 | 5,75% |
2 năm | HK$ 0,01765 | HK$ 0,02352 | 2,38% |
3 năm | HK$ 0,01765 | HK$ 0,02733 | 17,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Ft 100 | HK$ 2,1775 |
Ft 500 | HK$ 10,888 |
Ft 1.000 | HK$ 21,775 |
Ft 2.500 | HK$ 54,438 |
Ft 5.000 | HK$ 108,88 |
Ft 10.000 | HK$ 217,75 |
Ft 25.000 | HK$ 544,38 |
Ft 50.000 | HK$ 1.088,76 |
Ft 100.000 | HK$ 2.177,52 |
Ft 500.000 | HK$ 10.888 |
Ft 1.000.000 | HK$ 21.775 |
Ft 2.500.000 | HK$ 54.438 |
Ft 5.000.000 | HK$ 108.876 |
Ft 10.000.000 | HK$ 217.752 |
Ft 50.000.000 | HK$ 1.088.762 |