Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 2.023,33 | Rp 2.076,23 | 2,10% |
3 tháng | Rp 1.980,45 | Rp 2.076,23 | 2,37% |
1 năm | Rp 1.865,42 | Rp 2.076,23 | 10,64% |
2 năm | Rp 1.834,55 | Rp 2.076,23 | 12,15% |
3 năm | Rp 1.800,45 | Rp 2.076,23 | 11,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
HK$ 1 | Rp 2.076,08 |
HK$ 5 | Rp 10.380 |
HK$ 10 | Rp 20.761 |
HK$ 25 | Rp 51.902 |
HK$ 50 | Rp 103.804 |
HK$ 100 | Rp 207.608 |
HK$ 250 | Rp 519.019 |
HK$ 500 | Rp 1.038.038 |
HK$ 1.000 | Rp 2.076.077 |
HK$ 5.000 | Rp 10.380.384 |
HK$ 10.000 | Rp 20.760.769 |
HK$ 25.000 | Rp 51.901.922 |
HK$ 50.000 | Rp 103.803.844 |
HK$ 100.000 | Rp 207.607.687 |
HK$ 500.000 | Rp 1.038.038.436 |