Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / IDR Đảo
HK$
=
Rp
29/04/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 2.023,33 Rp 2.076,23 2,10%
3 tháng Rp 1.980,45 Rp 2.076,23 2,37%
1 năm Rp 1.865,42 Rp 2.076,23 10,64%
2 năm Rp 1.834,55 Rp 2.076,23 12,15%
3 năm Rp 1.800,45 Rp 2.076,23 11,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rupiah Indonesia (IDR)
HK$ 1Rp 2.076,08
HK$ 5Rp 10.380
HK$ 10Rp 20.761
HK$ 25Rp 51.902
HK$ 50Rp 103.804
HK$ 100Rp 207.608
HK$ 250Rp 519.019
HK$ 500Rp 1.038.038
HK$ 1.000Rp 2.076.077
HK$ 5.000Rp 10.380.384
HK$ 10.000Rp 20.760.769
HK$ 25.000Rp 51.901.922
HK$ 50.000Rp 103.803.844
HK$ 100.000Rp 207.607.687
HK$ 500.000Rp 1.038.038.436