Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / ILS Đảo
HK$
=
29/04/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4680 0,4865 3,95%
3 tháng 0,4551 0,4865 2,98%
1 năm 0,4540 0,5213 4,92%
2 năm 0,4132 0,5213 14,97%
3 năm 0,3949 0,5213 16,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Shekel Israel mới (ILS)
HK$ 10 4,8742
HK$ 50 24,371
HK$ 100 48,742
HK$ 250 121,85
HK$ 500 243,71
HK$ 1.000 487,42
HK$ 2.500 1.218,55
HK$ 5.000 2.437,09
HK$ 10.000 4.874,19
HK$ 50.000 24.371
HK$ 100.000 48.742
HK$ 250.000 121.855
HK$ 500.000 243.709
HK$ 1.000.000 487.419
HK$ 5.000.000 2.437.093