Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,4680 | ₪ 0,4865 | 3,95% |
3 tháng | ₪ 0,4551 | ₪ 0,4865 | 2,98% |
1 năm | ₪ 0,4540 | ₪ 0,5213 | 4,92% |
2 năm | ₪ 0,4132 | ₪ 0,5213 | 14,97% |
3 năm | ₪ 0,3949 | ₪ 0,5213 | 16,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Shekel Israel mới (ILS) |
HK$ 10 | ₪ 4,8742 |
HK$ 50 | ₪ 24,371 |
HK$ 100 | ₪ 48,742 |
HK$ 250 | ₪ 121,85 |
HK$ 500 | ₪ 243,71 |
HK$ 1.000 | ₪ 487,42 |
HK$ 2.500 | ₪ 1.218,55 |
HK$ 5.000 | ₪ 2.437,09 |
HK$ 10.000 | ₪ 4.874,19 |
HK$ 50.000 | ₪ 24.371 |
HK$ 100.000 | ₪ 48.742 |
HK$ 250.000 | ₪ 121.855 |
HK$ 500.000 | ₪ 243.709 |
HK$ 1.000.000 | ₪ 487.419 |
HK$ 5.000.000 | ₪ 2.437.093 |