Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / HKD Đảo
=
HK$
13/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 2,0556 HK$ 2,1074 0,69%
3 tháng HK$ 2,0556 HK$ 2,1973 2,13%
1 năm HK$ 1,9183 HK$ 2,2025 2,38%
2 năm HK$ 1,9183 HK$ 2,4204 8,96%
3 năm HK$ 1,9183 HK$ 2,5324 11,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la Hồng Kông (HKD)
1HK$ 2,0993
5HK$ 10,497
10HK$ 20,993
25HK$ 52,483
50HK$ 104,97
100HK$ 209,93
250HK$ 524,83
500HK$ 1.049,65
1.000HK$ 2.099,30
5.000HK$ 10.497
10.000HK$ 20.993
25.000HK$ 52.483
50.000HK$ 104.965
100.000HK$ 209.930
500.000HK$ 1.049.652