Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 2,0556 | HK$ 2,1074 | 0,69% |
3 tháng | HK$ 2,0556 | HK$ 2,1973 | 2,13% |
1 năm | HK$ 1,9183 | HK$ 2,2025 | 2,38% |
2 năm | HK$ 1,9183 | HK$ 2,4204 | 8,96% |
3 năm | HK$ 1,9183 | HK$ 2,5324 | 11,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₪ 1 | HK$ 2,0993 |
₪ 5 | HK$ 10,497 |
₪ 10 | HK$ 20,993 |
₪ 25 | HK$ 52,483 |
₪ 50 | HK$ 104,97 |
₪ 100 | HK$ 209,93 |
₪ 250 | HK$ 524,83 |
₪ 500 | HK$ 1.049,65 |
₪ 1.000 | HK$ 2.099,30 |
₪ 5.000 | HK$ 10.497 |
₪ 10.000 | HK$ 20.993 |
₪ 25.000 | HK$ 52.483 |
₪ 50.000 | HK$ 104.965 |
₪ 100.000 | HK$ 209.930 |
₪ 500.000 | HK$ 1.049.652 |