Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / INR Đảo
HK$
=
29/04/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,623 10,684 0,06%
3 tháng 10,569 10,705 0,04%
1 năm 10,411 10,705 2,16%
2 năm 9,7123 10,705 9,13%
3 năm 9,3385 10,705 10,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rupee Ấn Độ (INR)
HK$ 1 10,654
HK$ 5 53,268
HK$ 10 106,54
HK$ 25 266,34
HK$ 50 532,68
HK$ 100 1.065,35
HK$ 250 2.663,38
HK$ 500 5.326,77
HK$ 1.000 10.654
HK$ 5.000 53.268
HK$ 10.000 106.535
HK$ 25.000 266.338
HK$ 50.000 532.677
HK$ 100.000 1.065.354
HK$ 500.000 5.326.769