Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 10,623 | ₹ 10,684 | 0,06% |
3 tháng | ₹ 10,569 | ₹ 10,705 | 0,04% |
1 năm | ₹ 10,411 | ₹ 10,705 | 2,16% |
2 năm | ₹ 9,7123 | ₹ 10,705 | 9,13% |
3 năm | ₹ 9,3385 | ₹ 10,705 | 10,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
HK$ 1 | ₹ 10,654 |
HK$ 5 | ₹ 53,268 |
HK$ 10 | ₹ 106,54 |
HK$ 25 | ₹ 266,34 |
HK$ 50 | ₹ 532,68 |
HK$ 100 | ₹ 1.065,35 |
HK$ 250 | ₹ 2.663,38 |
HK$ 500 | ₹ 5.326,77 |
HK$ 1.000 | ₹ 10.654 |
HK$ 5.000 | ₹ 53.268 |
HK$ 10.000 | ₹ 106.535 |
HK$ 25.000 | ₹ 266.338 |
HK$ 50.000 | ₹ 532.677 |
HK$ 100.000 | ₹ 1.065.354 |
HK$ 500.000 | ₹ 5.326.769 |