Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / HKD Đảo
=
HK$
02/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,09360 HK$ 0,09413 0,15%
3 tháng HK$ 0,09341 HK$ 0,09461 0,63%
1 năm HK$ 0,09341 HK$ 0,09605 2,25%
2 năm HK$ 0,09341 HK$ 0,1030 8,66%
3 năm HK$ 0,09341 HK$ 0,1071 10,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 9,3697
500HK$ 46,848
1.000HK$ 93,697
2.500HK$ 234,24
5.000HK$ 468,48
10.000HK$ 936,97
25.000HK$ 2.342,42
50.000HK$ 4.684,84
100.000HK$ 9.369,68
500.000HK$ 46.848
1.000.000HK$ 93.697
2.500.000HK$ 234.242
5.000.000HK$ 468.484
10.000.000HK$ 936.968
50.000.000HK$ 4.684.839