Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,09360 | HK$ 0,09413 | 0,15% |
3 tháng | HK$ 0,09341 | HK$ 0,09461 | 0,63% |
1 năm | HK$ 0,09341 | HK$ 0,09605 | 2,25% |
2 năm | HK$ 0,09341 | HK$ 0,1030 | 8,66% |
3 năm | HK$ 0,09341 | HK$ 0,1071 | 10,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₹ 100 | HK$ 9,3697 |
₹ 500 | HK$ 46,848 |
₹ 1.000 | HK$ 93,697 |
₹ 2.500 | HK$ 234,24 |
₹ 5.000 | HK$ 468,48 |
₹ 10.000 | HK$ 936,97 |
₹ 25.000 | HK$ 2.342,42 |
₹ 50.000 | HK$ 4.684,84 |
₹ 100.000 | HK$ 9.369,68 |
₹ 500.000 | HK$ 46.848 |
₹ 1.000.000 | HK$ 93.697 |
₹ 2.500.000 | HK$ 234.242 |
₹ 5.000.000 | HK$ 468.484 |
₹ 10.000.000 | HK$ 936.968 |
₹ 50.000.000 | HK$ 4.684.839 |