Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 166,40 | IQD 169,11 | 0,26% |
3 tháng | IQD 166,10 | IQD 169,12 | 0,51% |
1 năm | IQD 165,45 | IQD 185,99 | 0,25% |
2 năm | IQD 165,45 | IQD 188,88 | 10,76% |
3 năm | IQD 165,45 | IQD 190,81 | 11,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dinar Iraq (IQD) |
HK$ 1 | IQD 167,56 |
HK$ 5 | IQD 837,82 |
HK$ 10 | IQD 1.675,64 |
HK$ 25 | IQD 4.189,11 |
HK$ 50 | IQD 8.378,22 |
HK$ 100 | IQD 16.756 |
HK$ 250 | IQD 41.891 |
HK$ 500 | IQD 83.782 |
HK$ 1.000 | IQD 167.564 |
HK$ 5.000 | IQD 837.822 |
HK$ 10.000 | IQD 1.675.643 |
HK$ 25.000 | IQD 4.189.108 |
HK$ 50.000 | IQD 8.378.216 |
HK$ 100.000 | IQD 16.756.432 |
HK$ 500.000 | IQD 83.782.159 |