Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / IQD Đảo
HK$
=
IQD
29/04/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 166,40 IQD 169,11 0,26%
3 tháng IQD 166,10 IQD 169,12 0,51%
1 năm IQD 165,45 IQD 185,99 0,25%
2 năm IQD 165,45 IQD 188,88 10,76%
3 năm IQD 165,45 IQD 190,81 11,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dinar Iraq (IQD)
HK$ 1IQD 167,56
HK$ 5IQD 837,82
HK$ 10IQD 1.675,64
HK$ 25IQD 4.189,11
HK$ 50IQD 8.378,22
HK$ 100IQD 16.756
HK$ 250IQD 41.891
HK$ 500IQD 83.782
HK$ 1.000IQD 167.564
HK$ 5.000IQD 837.822
HK$ 10.000IQD 1.675.643
HK$ 25.000IQD 4.189.108
HK$ 50.000IQD 8.378.216
HK$ 100.000IQD 16.756.432
HK$ 500.000IQD 83.782.159